- ^d000003585630
- 文字(144字符)
- 越南語 韓文
- 600 P
已完成
Em đâu có mua đồng hồ chi đâu anh nói điều đó không cần thiết mà em đã nghe lời anh là không mua rồi còn gì. Anh chưa kịp hiểu em đã giận em rồi
제가 무슨 시계를 산다고 그런 말을 하는거죠? 그건 필요 없어요. 저는 당신의 말을 듣고 사지 않겠다고 했잖아요. 당신은 제 말 뜻을 이해하기도 전에 제게 화를 냈어요.